Có 2 kết quả:

慰問 wèi wèn ㄨㄟˋ ㄨㄣˋ慰问 wèi wèn ㄨㄟˋ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. an ủi
2. thăm hỏi

Từ điển Trung-Anh

to express sympathy, greetings, consolation etc

Từ điển phổ thông

1. an ủi
2. thăm hỏi

Từ điển Trung-Anh

to express sympathy, greetings, consolation etc